Có 1 kết quả:
失策 shī cè ㄕ ㄘㄜˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to blunder
(2) to miscalculate
(3) miscalculation
(4) unwise (move)
(2) to miscalculate
(3) miscalculation
(4) unwise (move)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0